Nội dung bài viết
- Tại sao cần đặt tên tiếng anh cho bé trai
- Cách đặt tên tiếng anh hay cho bé trai
- 1. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, dũng cảm
- 2. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- 3. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa yêu thiên nhiên
- 4. Tên tiếng anh hay cho bé trai theo tính cách con người
- 5. Tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, giàu sang
- 6. Tên tiếng anh cho bé trai theo ý nghĩa tôn giáo
Mỗi em bé sinh ra đều có một cái tên riêng, không chỉ là một phương thức để giao tiếp mà còn gửi gắm trong đó tình yêu, niềm hy vọng của bố mẹ. Ngày này việc đặt song song cả tên tiếng việt và tên tiếng anh cho con là vô cùng phổ biến. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu những cái tên tiếng anh hay cho bé trai nhé.
Tại sao cần đặt tên tiếng anh cho bé trai
Ngày nay, khi thế giới đang phát triển theo xu hướng hội nhập, cơ hội làm việc, giao tiếp, du lịch giữa các nước trở nên dễ dàng hơn. Một cái tên bằng tiếng Anh cho bé trai có thể giúp cho con bạn dễ dàng hòa nhập hơn với môi trường quốc tế.
Ngoài ra, có thêm một cái tên tiếng Anh bên cạnh tên tiếng Việt cũng tạo nên sự gần gũi giữa em bé và gia đình.
Cách đặt tên tiếng anh hay cho bé trai
Đặt tên tiếng anh cho bé có rất nhiều cách khác nhau. Ví dụ như bạn có thể dịch tên con từ tiếng Việt, đặt tên có phát âm gần với tên tiếng Việt, đặt tên giống tên của người nổi tiếng, hoặc một cái tên có ý nghĩa may mắn mà ba mẹ gửi gắm cho con. Tuy nhiên, để đặt được một cái tên ưng ý cả nhà cũng rất khó, hãy tham khảo các cái tên dưới đây nhé.
1. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, dũng cảm
- Finn: Thể hiện là một người đàn ông lịch lãm
- Leo/ Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis:Chiến binh trứ danh, hùng mạnh
- Otis: Mong muốn sức khỏe và hạnh phúc
- Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrew:người anh hùng dũng cảm và mạnh mẽ
- Arnold: người trị vì những con chim đại bàng
- Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
- Brian: người đàn ông có sức mạnh và quyền lực
- Chad: chiến trường, chiến binh dũng cảm
- Clinton: sức mạnh và quyền lực
- Drake: Rồng
- Elias: sự nam tính, ý chí và sức mạnh
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
- Mark/Martin: Theo tên gọi của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh, dũng cảm
- Rider: Chiến binh dũng cảm
- Rory: Cái tên khá phổ biến với ý nghĩa là “the red king”
- Saint: ánh sáng, vị thánh
- Silas: Thể hiện sở thích khám phá và khao khát tự do
- Vincent: Khát khao chinh phục
- Walter: Người chỉ huy trong quân đội
- William: Thể hiện mong muốn bảo vệ
>> Xem thêm: 8 cách đặt tên con trai sinh năm 2020 hay, ý nghĩa
2. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Albert: Cao quý, thông minh và sáng dạ
- Donald: Người trị vì thế giới
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Henry/ Harry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Người vĩ đại và tuyệt vời nhất
- Raymond: Người thông minh, luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn
- Robert: Người thông minh, sáng dạ
- Roy: Vị vua anh minh
- Stephen: Vương miện
- Titus: Tên gọi thể hiện sự danh giá
3. Tên tiếng anh hay cho bé trai mang ý nghĩa yêu thiên nhiên
- Aidan: Tượng trưng cho ngọn lửa
- Anatole: Tượng trưng cho bình minh
- Dalziel: Hãy là một nơi đầy ánh nắng
- Douglas: Tượng trưng cho dòng sông
- Dylan: Tượng trưng cho biển cả
- Lionel: Tượng trưng cho con sư tử con
- Lovell: Mangh ý nghĩa con sói con
- Neil: Tượng trưng cho làn mây
- Phelan: Tượng trưng cho con sói
- Radley: Có nghĩa là thảo nguyên đỏ
- Samson: Hãy mạnh mẽ như đứa con của thần mặt trời
- Samson: Mang ý nghĩa là con của mặt trời
- Silas: Có nghĩa là rừng cây
- Uri: Có nghĩa là ánh sáng
- Wolfgang: hãy sống hiên ngang như con sói dạo bước
4. Tên tiếng anh hay cho bé trai theo tính cách con người
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: Không bao giờ đố kỵ
- Enoch: Tận tuy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
- Finn / Finnian / Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Tốt bụng
5. Tên tiếng anh cho bé trai mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, giàu sang
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Người được ban phước
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dai: Tỏa sáng
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản
- Edward: Người giám hộ của cải
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
6. Tên tiếng anh cho bé trai theo ý nghĩa tôn giáo
- Abraham: Cha của các dân tộc
- Anselm:Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Issac: Tiếng cười
- Jacob: Chúa chở che
- John: Chúa từ bi
- Jonathan: Chúa ban phước
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: kẻ nào được như Chúa
- Raphael: Chúa chữa lành
- Theodore: Món quà của Chúa
Từ các gợi ý trên, hy vọng bố mẹ sẽ tìm được cho con trai mình một cái tên bằng tiếng anh hay và ý nghĩa.